Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / sɪ.ˈkjʊr.ə.ti/

Danh từ

sửa

convertible security / sɪ.ˈkjʊr.ə.ti/

  1. (Kinh tế học) Chứng khoán chuyển đổi được.

Tham khảo

sửa