converti
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.vɛʁ.ti/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | converti /kɔ̃.vɛʁ.ti/ |
convertis /kɔ̃.vɛʁ.ti/ |
Giống cái | convertie /kɔ̃.vɛʁ.ti/ |
converties /kɔ̃.vɛʁ.ti/ |
converti /kɔ̃.vɛʁ.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | convertie /kɔ̃.vɛʁ.ti/ |
converties /kɔ̃.vɛʁ.ti/ |
Số nhiều | convertie /kɔ̃.vɛʁ.ti/ |
converties /kɔ̃.vɛʁ.ti/ |
converti /kɔ̃.vɛʁ.ti/
Tham khảo
sửa- "converti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)