Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.vɛʁ.ti/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực converti
/kɔ̃.vɛʁ.ti/
convertis
/kɔ̃.vɛʁ.ti/
Giống cái convertie
/kɔ̃.vɛʁ.ti/
converties
/kɔ̃.vɛʁ.ti/

converti /kɔ̃.vɛʁ.ti/

  1. Quy theo.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít convertie
/kɔ̃.vɛʁ.ti/
converties
/kɔ̃.vɛʁ.ti/
Số nhiều convertie
/kɔ̃.vɛʁ.ti/
converties
/kɔ̃.vɛʁ.ti/

converti /kɔ̃.vɛʁ.ti/

  1. Kẻ quy theo.
    prêcher un converti — thuyết pháp cho Phật nghe

Tham khảo

sửa