Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈfæk.tɜː/

Danh từ sửa

conversion factor / ˈfæk.tɜː/

  1. (Kinh tế học) Hệ số chuyển đổi.

Tham khảo sửa