Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.dʒənt ˈlɛnz/

Danh từ

sửa

convergent lens /.dʒənt ˈlɛnz/

  1. (Tech) Thấu kính hội tụ.

Tham khảo

sửa