convenu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃v.ny/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | convenu /kɔ̃v.ny/ |
convenus /kɔ̃v.ny/ |
Giống cái | convenue /kɔ̃v.ny/ |
convenues /kɔ̃v.ny/ |
convenu /kɔ̃v.ny/
- Đã thoả thuận.
- Prix convenu — giá đã thỏa thuận
- Ước định.
- Langage convenu — ngôn ngữ ước định
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
convenu /kɔ̃v.ny/ |
convenus /kɔ̃v.ny/ |
convenu gđ /kɔ̃v.ny/
- Điều đã thỏa thuận.
- S’en tenir au convenu — cứ theo điều đã thỏa thuận
- Điều ước lệ.
Tham khảo
sửa- "convenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)