Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈvin.jənt.li/

Phó từ

sửa

conveniently /kən.ˈvin.jənt.li/

  1. Tiện lợi, thuận tiện.

Tham khảo

sửa