Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

convalescence

  1. Sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm).
  2. Thời kỳ dưỡng bệnh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.va.le.sɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
convalescence
/kɔ̃.va.le.sɑ̃s/
convalescences
/kɔ̃.va.le.sɑ̃s/

convalescence gc /kɔ̃.va.le.sɑ̃s/

  1. (Y học) Thời kỳ lại sức.
  2. (Y học) Sự dưỡng bệnh.

Tham khảo

sửa