Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑː.(ˌ)nɜː.ˈbeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

conurbation /ˌkɑː.(ˌ)nɜː.ˈbeɪ.ʃən/

  1. Khu thành phố (tập trung các thành phố).

Tham khảo sửa