Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
contusionner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
contusionner
ngoại động từ
Làm
giập
toàn thân
.
Accident qui contusionne tout le corps
— tai nạn làm giập toàn thân
Tham khảo
sửa
"
contusionner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)