Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃t.ʁɔʁdʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
contrordre
/kɔ̃t.ʁɔʁdʁ/
contrordres
/kɔ̃t.ʁɔʁdʁ/

contrordre /kɔ̃t.ʁɔʁdʁ/ hay cách viết khác contre-ordre

  1. Phản lệnh, lệnh khác (bãi bỏ lệnh cũ).
    Je viendrai, sauf contrordre — tôi sẽ đến, trừ phi có lệnh khác

Tham khảo sửa