Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtroʊl.mənt/

Danh từ

sửa

controlment /kən.ˈtroʊl.mənt/

  1. Sự quản lý.
  2. Sự chi phối.

Tham khảo

sửa