control station
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtroʊl ˈsteɪ.ʃən/
Danh từ
sửacontrol station /kən.ˈtroʊl ˈsteɪ.ʃən/
- (Tech) Đài điều khiển.
Tham khảo
sửa- "control station", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
control station /kən.ˈtroʊl ˈsteɪ.ʃən/