Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtrɑɪt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

contrite /ˈkɑːn.ˌtrɑɪt/

  1. Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi (việc làm).

Tham khảo

sửa