contrit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contrit /kɔ̃t.ʁi/ |
contrits /kɔ̃t.ʁi/ |
Giống cái | contrite /kɔ̃t.ʁit/ |
contrites /kɔ̃t.ʁit/ |
contrit /kɔ̃t.ʁi/
- (Tôn giáo) Ăn năn.
- Le pécheur contrit — người có tội ăn năn
- Hối hận, hối tiếc.
- Être contrit d’avoir offensé un ami — hối tiếc vì đã xúc phạm một người bạn thân
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "contrit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)