Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
contrevenir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃t.ʁǝv.niʁ/
Nội động từ
sửa
contrevenir
nội động từ
/kɔ̃t.ʁǝv.niʁ/
Phạm
,
không
tuân
.
Contrevenir
aux ordres
— không tuân lệnh
Tham khảo
sửa
"
contrevenir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)