Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃t.ʁə.si.ɲe/

Ngoại động từ sửa

contresigner ngoại động từ /kɔ̃t.ʁə.si.ɲe/

  1. Tiếp .
  2. chứng nhận.

Tham khảo sửa