contresigner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃t.ʁə.si.ɲe/
Ngoại động từ sửa
contresigner ngoại động từ /kɔ̃t.ʁə.si.ɲe/
- Tiếp ký.
- Ký chứng nhận.
Tham khảo sửa
- "contresigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
contresigner ngoại động từ /kɔ̃t.ʁə.si.ɲe/