Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
contrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃t.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
contrer
ngoại động từ
/kɔ̃t.ʁe/
(
Thân mật
)
Chống
lại được.
Contrer
un rival
— chống lại được đối thủ
Từ đồng âm
sửa
Contrée
Tham khảo
sửa
"
contrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)