Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
contrée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
contrée
/kɔ̃t.ʁe/
contrées
/kɔ̃t.ʁe/
contrée
gc
Vùng
,
miền
.
Từ đồng âm
sửa
Contrer
Tham khảo
sửa
"
contrée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)