Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
contrée
/kɔ̃t.ʁe/
contrées
/kɔ̃t.ʁe/

contrée gc

  1. Vùng, miền.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa