contremaître
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃t.ʁə.mɛtʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contremaître /kɔ̃t.ʁə.mɛtʁ/ |
contremaîtres /kɔ̃t.ʁə.mɛtʁ/ |
contremaître gđ /kɔ̃t.ʁə.mɛtʁ/
Tham khảo sửa
- "contremaître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)