Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁpʁɔ.pa.ɡɑ̃d/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
contre-propagande
/kɔ̃t.ʁpʁɔ.pa.ɡɑ̃d/
contre-propagande
/kɔ̃t.ʁpʁɔ.pa.ɡɑ̃d/

contre-propagande gc /kɔ̃t.ʁpʁɔ.pa.ɡɑ̃d/

  1. Sự phản tuyên truyền.

Tham khảo

sửa