Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁɛk.spɛʁ.tiz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
contre-expertise
/kɔ̃t.ʁɛk.spɛʁ.tiz/
contre-expertises
/kɔ̃t.ʁɛk.spɛʁ.tiz/

contre-expertise gc /kɔ̃t.ʁɛk.spɛʁ.tiz/

  1. Sự giám định lại.
  2. Cuộc giám định lại.

Tham khảo

sửa