contrat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contrat /kɔ̃t.ʁa/ |
contrats /kɔ̃t.ʁa/ |
contrat gđ /kɔ̃t.ʁa/
- Hợp đồng, giao kèo, khế ước.
- Contrat de vente — hợp đồng mua bán
- Sự thỏa thuận.
- Contrat verbal — sự thỏa thuận miệng
Tham khảo
sửa- "contrat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)