Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtræs.ti/

Tính từ sửa

contrasty /ˈkɑːn.ˌtræs.ti/

  1. Đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh).

Tham khảo sửa