contrastant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃t.ʁas.tɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contrastant /kɔ̃t.ʁas.tɑ̃/ |
contrastant /kɔ̃t.ʁas.tɑ̃/ |
Giống cái | contrastant /kɔ̃t.ʁas.tɑ̃/ |
contrastant /kɔ̃t.ʁas.tɑ̃/ |
contrastant /kɔ̃t.ʁas.tɑ̃/
- Tương phản, đối lập.
- Effets contrastants — tác dụng tương phản
Tham khảo sửa
- "contrastant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)