contrarotatif
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
contrarotatif
- Quay ngược chiều.
- Avion à hélices contrarotatives — máy bay có cánh quạt quay ngược chiều
Tham khảo sửa
- "contrarotatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
contrarotatif