Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.pə.ˈzɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

contraposition /.pə.ˈzɪ.ʃən/

  1. Sự trái ngược nhau, sự tương phản.

Tham khảo

sửa