contraceptif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁa.sɛp.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contraceptif /kɔ̃t.ʁa.sɛp.tif/ |
contraceptives /kɔ̃t.ʁa.sɛp.tiv/ |
Giống cái | contraceptive /kɔ̃t.ʁa.sɛp.tiv/ |
contraceptives /kɔ̃t.ʁa.sɛp.tiv/ |
contraceptif /kɔ̃t.ʁa.sɛp.tif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contraceptif /kɔ̃t.ʁa.sɛp.tif/ |
contraceptifs /kɔ̃t.ʁa.sɛp.tif/ |
contraceptif gđ /kɔ̃t.ʁa.sɛp.tif/
Tham khảo
sửa- "contraceptif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)