contrôlable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁɔ.labl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contrôlable /kɔ̃t.ʁɔ.labl/ |
contrôlables /kɔ̃t.ʁɔ.labl/ |
Giống cái | contrôlable /kɔ̃t.ʁɔ.labl/ |
contrôlables /kɔ̃t.ʁɔ.labl/ |
contrôlable /kɔ̃t.ʁɔ.labl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "contrôlable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)