Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁɔ.labl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực contrôlable
/kɔ̃t.ʁɔ.labl/
contrôlables
/kɔ̃t.ʁɔ.labl/
Giống cái contrôlable
/kɔ̃t.ʁɔ.labl/
contrôlables
/kɔ̃t.ʁɔ.labl/

contrôlable /kɔ̃t.ʁɔ.labl/

  1. Có thể kiểm tra, có thể kiểm soát.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa