Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.tɔʁ.sjɔ.ne/

Động từ sửa

se contorsionner tự động từ /kɔ̃.tɔʁ.sjɔ.ne/

  1. Vặn vẹo, uốn éo.
  2. Làm điệu bộ; nhăn nhở.

Tham khảo sửa