Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
contorsionner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.tɔʁ.sjɔ.ne/
Động từ
sửa
se contorsionner
tự động từ
/kɔ̃.tɔʁ.sjɔ.ne/
Vặn vẹo
,
uốn éo
.
Làm điệu
bộ;
nhăn nhở
.
Tham khảo
sửa
"
contorsionner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)