contigency
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacontigency
- (Thống kê) Sự ngẫu nhiên, sự tiếp liên.
- (Lô gíc học) Tiếp liên; mệnh đề phức hợp có thể nhận giá trị đúng hoặc sai, tùy thuộc giá trị của các mệnh đề thành phần của nó.
Tham khảo
sửa- "contigency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Toán học rời rạc Ứng dụng trong tin học, Kenneth Rosen, dịch bởi Phạm Văn Thiều và Đặng Hữu Thịnh, Nhà xuất bản Giáo dục, 2007.