Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
contentment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈtɛnt.mənt/
Danh từ
sửa
contentment
/kən.ˈtɛnt.mənt/
Sự
bằng lòng
,
sự
vừa lòng
,
sự
đẹp lòng
,
sự
vui lòng
,
sự
toại
ý,
sự
mãn nguyện
,
sự
thoả mãn
.
Tham khảo
sửa
"
contentment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)