contemporaneous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˌtɛm.pə.ˈreɪ.ni.əs/
Tính từ
sửacontemporaneous /kən.ˌtɛm.pə.ˈreɪ.ni.əs/
- (+ with) Cùng thời (với).
- Đương thời.
Tham khảo
sửa- "contemporaneous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)