Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈtɛ.mɜː/

Danh từ sửa

contemner /kən.ˈtɛ.mɜː/

  1. (Văn học) Người khinh rẻ, người khinh bỉ, người kinh miệt (ai).

Tham khảo sửa