consultatif
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.syl.ta.tif/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | consultatif /kɔ̃.syl.ta.tif/ |
consultatifs /kɔ̃.syl.ta.tif/ |
Giống cái | consultative /kɔ̃.syl.ta.tiv/ |
consultatives /kɔ̃.syl.ta.tiv/ |
consultatif /kɔ̃.syl.ta.tif/
- Tư vấn.
- Comité consultatif — hội đồng tư vấn
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "consultatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)