délibératif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | délibérative /de.li.be.ʁa.tiv/ |
délibérative /de.li.be.ʁa.tiv/ |
Giống cái | délibérative /de.li.be.ʁa.tiv/ |
délibérative /de.li.be.ʁa.tiv/ |
délibératif
- Có quyền biểu quyết.
- Voix délibérative — quyền biểu quyết
Tham khảo
sửa- "délibératif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)