Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

consuetudinary

  1. (Thuộc) Tập quán, (thuộc) tục lệ.
    consuetudinary law — luật pháp theo tập quán

Danh từ

sửa

consuetudinary

  1. (Tôn giáo) Sách ghi tục lệ (của một tu viện).

Tham khảo

sửa