consubstantiation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːnt.səb.ˌstænt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaconsubstantiation /ˌkɑːnt.səb.ˌstænt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "consubstantiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
consubstantiation /ˌkɑːnt.səb.ˌstænt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/