constructeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | constructeur /kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/ |
constructeurs /kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/ |
Giống cái | constructeur /kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/ |
constructeurs /kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/ |
constructeur /kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
constructeur /kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/ |
constructeurs /kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/ |
constructeur gđ /kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/
- Người xây dựng, người kiến thiết.
- Constructeur de navires — người đóng tàu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "constructeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)