Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.ki.da.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực liquidateur
/li.ki.da.tœʁ/
liquidateur
/li.ki.da.tœʁ/
Giống cái liquidateur
/li.ki.da.tœʁ/
liquidateur
/li.ki.da.tœʁ/

liquidateur /li.ki.da.tœʁ/

  1. Thanh toán.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
liquidateur
/li.ki.da.tœʁ/
liquidateurs
/li.ki.da.tœʁ/

liquidateur /li.ki.da.tœʁ/

  1. Người thanh toán.

Tham khảo

sửa