liquidateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.ki.da.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | liquidateur /li.ki.da.tœʁ/ |
liquidateur /li.ki.da.tœʁ/ |
Giống cái | liquidateur /li.ki.da.tœʁ/ |
liquidateur /li.ki.da.tœʁ/ |
liquidateur /li.ki.da.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
liquidateur /li.ki.da.tœʁ/ |
liquidateurs /li.ki.da.tœʁ/ |
liquidateur gđ /li.ki.da.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "liquidateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)