constitutionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | constitutionnel /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
constitutionnels /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | constitutionnelle /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
constitutionnelles /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
constitutionnel /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
- Xem constitution 2
- Faiblesse constitutionnelle — sự yếu thể tạng
- Xem constitution 6
- Une loi qui n'est pas constitutionnelle — một đạo luật không hợp hiến pháp
- Lập hiến.
- Monarchie constitutionnelle — nền quân chủ lập hiến
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "constitutionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)