anticonstitutionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anticonstitutionnel /ɑ̃.ti.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
anticonstitutionnel /ɑ̃.ti.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | anticonstitutionnelle /ɑ̃.ti.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
anticonstitutionnelle /ɑ̃.ti.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
anticonstitutionnel /ɑ̃.ti.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
- Bất hợp hiến.
- Une disposition anticonstitutionnelle — điều khoản bất hợp hiến
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "anticonstitutionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)