Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực anticonstitutionnel
/ɑ̃.ti.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
anticonstitutionnel
/ɑ̃.ti.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
Giống cái anticonstitutionnelle
/ɑ̃.ti.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
anticonstitutionnelle
/ɑ̃.ti.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/

anticonstitutionnel /ɑ̃.ti.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/

  1. Bất hợp hiến.
    Une disposition anticonstitutionnelle — điều khoản bất hợp hiến

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa