Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtuː.ʃnə.li/

Phó từ

sửa

constitutionally /.ˈtuː.ʃnə.li/

  1. Căn cứ theo hiến pháp, hợp hiến.

Tham khảo

sửa