Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ʃə.nə.ˌlɪst/

Tính từ

sửa

constitutionalist /.ʃə.nə.ˌlɪst/

  1. Thuộc về chủ nghĩa hợp hiến.

Danh từ

sửa

constitutionalist /.ʃə.nə.ˌlɪst/

  1. Người ủng hộ chủ nghĩa hợp hiến.

Tham khảo

sửa