constellation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːnt.stə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửaconstellation (số nhiều constellations)
- Chòm sao.
- một nhóm người hay vật có liên quan hay tương tự nhau.
- No two patients ever show exactly the same constellation of symptom - chưa bao giờ có hai bệnh nhân có các triệu chứng hoàn toàn giống nhau.
Tham khảo
sửa- "constellation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃s.tɛ.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
constellation /kɔ̃s.tɛ.la.sjɔ̃/ |
constellations /kɔ̃s.tɛ.la.sjɔ̃/ |
constellation gc /kɔ̃s.tɛ.la.sjɔ̃/
- (Thiên văn học) ) chòm sao.
- (Văn học) Chùm, đám.
- Une constellation de taches noires sur un habit — một đám chấm đen trên áo
Tham khảo
sửa- "constellation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)