Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːnt.stə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ sửa

constellation (số nhiều constellations)

  1. Chòm sao.
  2. một nhóm người hay vật có liên quan hay tương tự nhau.
    No two patients ever show exactly the same constellation of symptom - chưa bao giờ có hai bệnh nhân có các triệu chứng hoàn toàn giống nhau.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃s.tɛ.la.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
constellation
/kɔ̃s.tɛ.la.sjɔ̃/
constellations
/kɔ̃s.tɛ.la.sjɔ̃/

constellation gc /kɔ̃s.tɛ.la.sjɔ̃/

  1. (Thiên văn học) ) chòm sao.
  2. (Văn học) Chùm, đám.
    Une constellation de taches noires sur un habit — một đám chấm đen trên áo

Tham khảo sửa