Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːnt.stə.ˌleɪt/

Động từ

sửa

constellate /ˈkɑːnt.stə.ˌleɪt/

  1. Họp thành chòm sao.

Tham khảo

sửa