Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
constat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃s.ta/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
constat
/kɔ̃s.ta/
constats
/kɔ̃s.ta/
constat
gđ
/kɔ̃s.ta/
(
Luật học, pháp lý
)
Biên bản
ghi nhận
(cũng viết procès verbal de constat).
Tham khảo
sửa
"
constat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)