constant address
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːnt.stənt ə.ˈdrɛs/
Danh từ
sửaconstant address /ˈkɑːnt.stənt ə.ˈdrɛs/
Tham khảo
sửa- "constant address", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
constant address /ˈkɑːnt.stənt ə.ˈdrɛs/