Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːnt.stənt ə.ˈdrɛs/

Danh từ

sửa

constant address /ˈkɑːnt.stənt ə.ˈdrɛs/

  1. (Tech) Địa chỉ hằng số (gốc).

Tham khảo

sửa