Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

conspirer

  1. Xem conspire

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃s.pi.ʁe/

Nội động từ

sửa

conspirer nội động từ /kɔ̃s.pi.ʁe/

  1. Mưu phản.
    Conspirer contre un régime — mưu phản một chế độ
  2. Cùng góp phần nào.
    Tout conspire à le gâter — tất cả đều cùng góp phần vào làm cho nó hư hỏng

Ngoại động từ

sửa

conspirer ngoại động từ /kɔ̃s.pi.ʁe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng mưu.
    Conspirer la ruine de quelqu'un — đồng mưu hại ai

Tham khảo

sửa