Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.sɔ.ma.tœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít consommatrice
/kɔ̃.sɔ.mat.ʁis/
consommatrices
/kɔ̃.sɔ.mat.ʁis/
Số nhiều consommatrice
/kɔ̃.sɔ.mat.ʁis/
consommatrices
/kɔ̃.sɔ.mat.ʁis/

consommateur /kɔ̃.sɔ.ma.tœʁ/

  1. Người tiêu dùng.
  • khách ăn uống

    Trái nghĩa

    sửa

    Tham khảo

    sửa