consommateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sɔ.ma.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | consommatrice /kɔ̃.sɔ.mat.ʁis/ |
consommatrices /kɔ̃.sɔ.mat.ʁis/ |
Số nhiều | consommatrice /kɔ̃.sɔ.mat.ʁis/ |
consommatrices /kɔ̃.sɔ.mat.ʁis/ |
consommateur /kɔ̃.sɔ.ma.tœʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "consommateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)