Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.si.ɲa.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
consignataire
/kɔ̃.si.ɲa.tɛʁ/
consignataire
/kɔ̃.si.ɲa.tɛʁ/

consignataire /kɔ̃.si.ɲa.tɛʁ/

  1. (Hàng hải) Người nhận hàng gửi.

Tham khảo

sửa