consignataire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.si.ɲa.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
consignataire /kɔ̃.si.ɲa.tɛʁ/ |
consignataire /kɔ̃.si.ɲa.tɛʁ/ |
consignataire gđ /kɔ̃.si.ɲa.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "consignataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)